Có 1 kết quả:
懊悔 ào huǐ ㄚㄛˋ ㄏㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ăn năn, hối hận, hối lỗi, ân hận
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel remorse
(2) to repent
(3) to regret
(2) to repent
(3) to regret
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0