Có 1 kết quả:

懊悔 ào huǐ ㄚㄛˋ ㄏㄨㄟˇ

1/1

ào huǐ ㄚㄛˋ ㄏㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ăn năn, hối hận, hối lỗi, ân hận

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel remorse
(2) to repent
(3) to regret

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0